Characters remaining: 500/500
Translation

lia lịa

Academic
Friendly

Từ "lia lịa" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả hành động nói hoặc viết một cách nhanh chóng, liên tục không dứt. Khi một người nói "lia lịa", có nghĩahọ đang nói một cách lưu loát, không ngắt quãng, thường mang cảm giác hăng say hoặc nhiệt tình. Tương tự, khi viết "lia lịa", người viết cũng viết rất nhanh không ngừng nghỉ.

dụ sử dụng:
  1. Nói lia lịa:

    • " giáo nói lia lịa về các hoạt động trong lớp học khiến học sinh rất hào hứng."
    • "Anh ấy kể chuyện lia lịa về chuyến đi du lịch của mình."
  2. Viết lia lịa:

    • "Nhà văn viết lia lịa những trang sách trong thời gian ngắn."
    • "Học sinh viết lia lịa bài kiểm tra thời gian không còn nhiều."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nói lia lịa có thể được dùng để chỉ những người khả năng giao tiếp tốt, nhiều ý tưởng nói ra một cách tự nhiên, dụ: "Những người diễn thuyết giỏi thường nói lia lịa vẫn giữ được sự chú ý của khán giả."
  • Viết lia lịa có thể chỉ việc viết một cách sáng tạo, không ngừng nghỉ, dụ: "Trong cảm hứng sáng tác, tác giả có thể viết lia lịa không cần dừng lại để chỉnh sửa."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lia lịa" thường chỉ hành động nói hoặc viết liên tục, nhưng có thể được biến thể thành nhiều cách diễn đạt khác nhau trong ngữ cảnh, như "nói liên tục", "nói không ngừng".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liến thoắng: Cũng chỉ hành động nói nhanh không ngừng, tương tự như "lia lịa".
  • Thoăn thoắt: Mặc dù thường dùng để chỉ hành động nhanh nhẹn trong di chuyển, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả cách nói hoặc viết nhanh.
Từ liên quan:
  • Nói năng: Chỉ hành động giao tiếp bằng lời.
  • Viết lách: Chỉ hành động viết, có thể không nhất thiết phải nhanh như "viết lia lịa".
Lưu ý:

Khi dùng từ "lia lịa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự hăng say, nhiệt tình. Tuy nhiên, nếu dùng trong một ngữ cảnh không phù hợp, có thể khiến người khác cảm thấy bị áp lực hoặc không thoải mái.

  1. Liến thoắng, thoăn thoắt, nhanh liền liền không ngớt: Nói lia lịa; Viết lia lịa.

Similar Spellings

Words Containing "lia lịa"

Comments and discussion on the word "lia lịa"